Từ "siêu cường" trong tiếng Việt có nghĩa là một quốc gia hoặc một lực lượng quân sự mạnh mẽ hơn hẳn so với các quốc gia hoặc lực lượng khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nước có sức mạnh kinh tế, quân sự và ảnh hưởng chính trị lớn trên toàn cầu.
Giải thích chi tiết:
"Siêu": có nghĩa là vượt trội, mạnh mẽ hơn hẳn.
"Cường": có nghĩa là mạnh mẽ, có sức mạnh.
Khi nói đến một quốc gia là "siêu cường", tức là quốc gia đó có sức mạnh vượt trội, có khả năng ảnh hưởng lớn đến các vấn đề quốc tế, có nền kinh tế mạnh, lực lượng quân sự hùng hậu, và có vai trò quan trọng trong các tổ chức thế giới.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mỹ được coi là một siêu cường thế giới."
Câu nâng cao: "Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc một quốc gia duy trì vị thế siêu cường là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển."
Biến thể và liên quan:
Biến thể: "Cường quốc" cũng có thể được sử dụng, nhưng "cường quốc" thường chỉ nói về những nước mạnh mà không nhất thiết phải là siêu cường. Ví dụ: "Nhật Bản là một cường quốc kinh tế."
Từ đồng nghĩa: "Cường quốc", "cường thịnh".
Từ gần giống: "Siêu mạnh" (mặc dù từ này ít được sử dụng khi nói về quốc gia).
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
Siêu cường thường chỉ những quốc gia có khả năng quân sự và kinh tế nổi bật như Mỹ, Trung Quốc.
Cường quốc có thể chỉ những quốc gia mạnh trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như cường quốc về kinh tế, cường quốc về thể thao, nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ trong tất cả các lĩnh vực như siêu cường.
Kết luận:
Từ "siêu cường" không chỉ mang nghĩa sức mạnh đơn thuần mà còn thể hiện vị thế và ảnh hưởng của một quốc gia trong bối cảnh quốc tế.