Characters remaining: 500/500
Translation

siêu cường

Academic
Friendly

Từ "siêu cường" trong tiếng Việt có nghĩamột quốc gia hoặc một lực lượng quân sự mạnh mẽ hơn hẳn so với các quốc gia hoặc lực lượng khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nước sức mạnh kinh tế, quân sự ảnh hưởng chính trị lớn trên toàn cầu.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Siêu": có nghĩavượt trội, mạnh mẽ hơn hẳn.
    • "Cường": có nghĩamạnh mẽ, sức mạnh.
  2. Ý nghĩa:

    • Khi nói đến một quốc gia "siêu cường", tức là quốc gia đó sức mạnh vượt trội, khả năng ảnh hưởng lớn đến các vấn đề quốc tế, nền kinh tế mạnh, lực lượng quân sự hùng hậu, vai trò quan trọng trong các tổ chức thế giới.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Mỹ được coi một siêu cường thế giới."
  • Câu nâng cao: "Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc một quốc gia duy trì vị thế siêu cường rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định phát triển."
Biến thể liên quan:
  • Biến thể: "Cường quốc" cũng có thể được sử dụng, nhưng "cường quốc" thường chỉ nói về những nước mạnh không nhất thiết phải siêu cường. dụ: "Nhật Bản một cường quốc kinh tế."
  • Từ đồng nghĩa: "Cường quốc", "cường thịnh".
  • Từ gần giống: "Siêu mạnh" (mặc dù từ này ít được sử dụng khi nói về quốc gia).
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • Siêu cường thường chỉ những quốc gia khả năng quân sự kinh tế nổi bật như Mỹ, Trung Quốc.
  • Cường quốc có thể chỉ những quốc gia mạnh trong một lĩnh vực cụ thể, dụ như cường quốc về kinh tế, cường quốc về thể thao, nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ trong tất cả các lĩnh vực như siêu cường.
Kết luận:

Từ "siêu cường" không chỉ mang nghĩa sức mạnh đơn thuần còn thể hiện vị thế ảnh hưởng của một quốc gia trong bối cảnh quốc tế.

  1. tt (H. cường: mạnh) Mạnh hơn hẳn: Những nước siêu cường.

Words Containing "siêu cường"

Comments and discussion on the word "siêu cường"